Kiểm tra: Số học (Thời gian: 45’)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Kiểm tra: Số học (Thời gian: 45’)
Họ và tên:…………………………… Kiểm tra: Số học (Thời gian: 45’)
Điểm Lời phê của thầy giáo
Đề 4:
Bài 1. (2đ) Thực hiện phép tính :
a) (15 – 20) + 145
b) 75 – 5 (15 – 40) – (– 60)
Bài 2. (2đ) Tính:
a) 375 – 455 – 100 + 550 – 370
b) 136 – (– 7) + 6 – 23 – 36
Bài 3. (3đ) Tìm số nguyên x biết:
a) 3x – (– 5) = 20
b) 4 – 7x = (– 3) . 8
c) + x – 3 = 0
Bài 4. (2đ) Điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn:
Tính Kết quả Đúng Sai
127 – 8 . (5 + 6) 39
26 – 7 (4 – 12) 30
(7 – 10) + 138 : (– 2) – 49
35 : (– 5) – 7 (5 – 18) – 84
Bài 5. (1đ) Tìm tất cả các số nguyên x, y sao cho x.y = – 14 và x > y
Bài làm
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ 4
Bài 1. (2đ) Thực hiện phép tính :
a) (15 – 20) + 145
= – 5 + 145
= 140 b) 75 – 5 (15 – 40) – (– 60)
= 75 – 5.15 + 5.40 + 60
= 75 – 75 + 200 + 60 = 260
Bài 2. (2đ) Tính:
a) 375 – 455 – 100 + 550 – 370
= (375 – 370 – 455 – 100) + 550
= – 550 + 550
= 0 b) 136 – (– 7) + 6 – 23 – 36
= 136 + 7 + 6 – 23 – 36
= (136 – 36) + (7 +6 – 23)
= 100 – 10 = 90
Bài 3. (3đ) Tìm số nguyên x biết:
a) 3x – (– 5) = 20
3x + 5 = 20
3x = 20 – 5
3x = 15
x = 5 b) 4 – 7x = (– 3) . 8
4 – 7x = –24
–7x = –24 – 4
–7x = –28
x = 4 c) + x – 3 = 0
= 3 – x
x – 3 0
x 3
Bài 4. (2đ) Điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn:
Tính Kết quả Đúng Sai
127 – 8 . (5 + 6) 39 X
26 – 7 (4 – 12) 30 X
(7 – 10) + 138 : (– 2) – 49 X
35 : (– 5) – 7 (5 – 18) – 84 X
Bài 5. (1đ) Tìm tất cả các số nguyên x, y sao cho x.y = – 14 và x > y
x 14 7 2 1
y –1 –2 –7 –14
Điểm Lời phê của thầy giáo
Đề 4:
Bài 1. (2đ) Thực hiện phép tính :
a) (15 – 20) + 145
b) 75 – 5 (15 – 40) – (– 60)
Bài 2. (2đ) Tính:
a) 375 – 455 – 100 + 550 – 370
b) 136 – (– 7) + 6 – 23 – 36
Bài 3. (3đ) Tìm số nguyên x biết:
a) 3x – (– 5) = 20
b) 4 – 7x = (– 3) . 8
c) + x – 3 = 0
Bài 4. (2đ) Điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn:
Tính Kết quả Đúng Sai
127 – 8 . (5 + 6) 39
26 – 7 (4 – 12) 30
(7 – 10) + 138 : (– 2) – 49
35 : (– 5) – 7 (5 – 18) – 84
Bài 5. (1đ) Tìm tất cả các số nguyên x, y sao cho x.y = – 14 và x > y
Bài làm
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ 4
Bài 1. (2đ) Thực hiện phép tính :
a) (15 – 20) + 145
= – 5 + 145
= 140 b) 75 – 5 (15 – 40) – (– 60)
= 75 – 5.15 + 5.40 + 60
= 75 – 75 + 200 + 60 = 260
Bài 2. (2đ) Tính:
a) 375 – 455 – 100 + 550 – 370
= (375 – 370 – 455 – 100) + 550
= – 550 + 550
= 0 b) 136 – (– 7) + 6 – 23 – 36
= 136 + 7 + 6 – 23 – 36
= (136 – 36) + (7 +6 – 23)
= 100 – 10 = 90
Bài 3. (3đ) Tìm số nguyên x biết:
a) 3x – (– 5) = 20
3x + 5 = 20
3x = 20 – 5
3x = 15
x = 5 b) 4 – 7x = (– 3) . 8
4 – 7x = –24
–7x = –24 – 4
–7x = –28
x = 4 c) + x – 3 = 0
= 3 – x
x – 3 0
x 3
Bài 4. (2đ) Điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn:
Tính Kết quả Đúng Sai
127 – 8 . (5 + 6) 39 X
26 – 7 (4 – 12) 30 X
(7 – 10) + 138 : (– 2) – 49 X
35 : (– 5) – 7 (5 – 18) – 84 X
Bài 5. (1đ) Tìm tất cả các số nguyên x, y sao cho x.y = – 14 và x > y
x 14 7 2 1
y –1 –2 –7 –14
- Attachments
Similar topics
» ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I số 6
» Kiểm tra đại số 45 phút
» ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
» BỘ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1
» KIỂM TRA HỌC KÌ I số 2
» Kiểm tra đại số 45 phút
» ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
» BỘ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1
» KIỂM TRA HỌC KÌ I số 2
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|